越南注册会计师大全
来源: | 作者:kjssws | 发布时间: 2020-07-11 | 397 次浏览 | 分享到:

用户登录
语言选择
留言
文章分类列表
产品分类列表
自定义HTML
公司简介
最新文章
最新文章摘要
网站公告
友情链接
最新产品
推荐产品
在线客服
图片
Flash
Flash幻灯显示
走马灯特效
最新下载
 添加模块 文章类 文章分类列表 最新文章 最新文章摘要 产品类 产品分类列表 最新产品 推荐产品 特效插件类 图片 Flash Flash幻灯显示 走马灯特效 其他类 用户登录 自定义HTML 友情链接 在线客服 下载 留言 网站公告 公司简介  添加页面 删除页面 页面属性 模板管理 网站设置 站点基本设置 站点背景设置 SEO设置 多语言站点管理 首页导航 数据库备份/恢复 图片水印缩略图 广告工具 留言管理 文件管理 用户管理 访问统计 Bshare 短信/邮件群发  保存布局|  预览|  后台管理|  退出  显示
 内容编辑百度
 导航
 会计
  内容编辑 隐藏     内容编辑 vacpa 2017年越南公共注册会计师名单大全
来源: vacpa.org.vn   发布时间: 2017-02-26 13:59   229 次浏览   大小:  16px  14px  12px
DANH SÁCH KIỂM TOÁN VIÊN ĐƯỢC CHẤP THUẬN
THỰC HIỆN KIỂM TOÁN CHO ĐƠN VỊ CÓ LỢI ÍCH CÔNG CHÚNG NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 2464/QĐ-BTC ngày 14/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Một số điểm lưu ý:
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
1. Công ty TNHH Deloitte Việt Nam #001
1 Hà Thị Thu Thanh Nữ 1962 Hà Nội Chủ tịch
HĐTV 0022-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Đặng Chí Dũng Nam 1966 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0030-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Trần Thị Thuý Ngọc Nữ 1970 Thái Nguyên Phó Tổng
Giám đốc 0031-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Khúc Thị Lan Anh Nữ 1971 Thái Bình Phó Tổng
Giám đốc 0036-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Phạm Hoài Nam Nam 1973 Thái Bình Phó Tổng
Giám đốc 0042-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Vũ Đức Nguyên Nam 1978 Nam Định 0764-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Trần Xuân Ánh Nam 1977 Nam Định 0723-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Trần Huy Công Nam 1979 Thái Bình 0891-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Phạm Quỳnh Hoa Nữ 1979 Thái Bình 0910-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên
 1- Kiểm toán viên có tên trong danh sách này được thực hiện kiểm toán cho đơn vị có lợi ích công chúng quy định tại khoản 3 Điều 4 của Nghị định số
84/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ.
 2- Danh sách này có thể thay đổi, đề nghị tra cứu trên website: www.mof.gov.vn
DANH SÁCH KIỂM TOÁN VIÊN ĐƯỢC CHẤP THUẬN
THỰC HIỆN KIỂM TOÁN CHO ĐƠN VỊ CÓ LỢI ÍCH CÔNG CHÚNG NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 2464/QĐ-BTC ngày 14/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
1
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
10 Hoàng Lan Hương Nữ 1980 Thái Bình 0898-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Vũ Mai Hương Nữ 1979 Nam Định 0897-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Phạm Nam Phong Nam 1979 Hà Nội 0929-2013-001-1 11/10/2013 01/01/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
13 Nguyễn Tuấn Anh Nam 1980 Nghệ An 1291-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Nguyễn Minh Hiền Nữ 1979 Hà Nội 1286-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Phan Ngọc Anh Nam 1980 Nam Định 1101-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Tào Hải Nhân Nữ 1982 Thanh Hóa 1576-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Lê Việt Hà Nữ 1982 Hà Nội 1570-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18 Nguyễn Thanh Hương Nữ 1980 Vĩnh Phúc 1415-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
19 Nguyễn Anh Tuấn Nam 1982 Hà Nội 1472-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
20 Bùi Thị Thu Hương Nữ 1982 Hải Phòng 1688-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21 Trần Quang Huy Nam 1981 Nam Định 1675-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
22 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 1983 Hải Phòng 1960-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
23 Lê Anh Sơn Nam 1983 Thanh Hóa 1961-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
24 Đỗ Trung Kiên Nam 1983 Hải Dương 1924-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
25 Đỗ Hồng Dương Nam 1986 Hà Nội 2393-2015-001-1 27/11/2015 01/01/2016 31/12/2020 01/01/2017 31/12/2017
26 Nguyễn Lương Tâm Nam 1985 Hưng Yên 2303-2013-001-1 11/10/2013 11/10/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
27 Phạm Ngọc Hải Nam 1986 Hưng Yên 2452-2013-001-1 11/10/2013 11/10/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
28 Trần Tùng Nam 1983 Hải Phòng 1941-2013-001-1 11/10/2013 11/10/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
29 Vũ Mạnh Hùng Nam 1981 Thái Nguyên 2737-2013-001-1 11/10/2013 11/10/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
30 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 1983 Thanh Hóa 2543-2014-001-1 15/01/2014 15/01/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
31 Nguyễn Tiến Quốc Nam 1985 Hà Tĩnh 3008-2014-001-1 13/08/2014 13/08/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
32 Phạm Thị Thái Hà Nữ 1987 Thái Bình 2889-2014-001-1 21/08/2014 21/08/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
33 Phạm Tuấn Linh Nam 1985 Nam Định 3001-2014-001-1 11/09/2014 11/09/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
34 Phạm Văn Thinh Nam 1973 Hưng Yên Tổng Giám
đốc 0028-2015-001-1 26/01/2015 26/01/2015 31/12/2019 01/01/2017 31/12/2017
35 Võ Thái Hòa Nam 1969 Bình Định
Phó Tổng
Giám
đốc/Giám
đốc CN Hồ
Tp Chí
Minh
0138-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
36 Trần Đình Nghi Hạ Nam 1975 Quảng Nam Phó Tổng
Giám đốc 0288-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
37 Trần Thị Kim Khánh Nữ 1975 Thừa Thiên Huế 0395-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
38 Bùi Văn Trịnh Nam 1981 Quảng Ngãi 1808-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
39 Cheah You Ming Nam 1976 Malaysia 2247-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
40 Phạm Thu Thủy Nữ 1981 Đồng Nai 2259-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
41 Bùi Quốc Anh Nam 1984 Nam Định 2133-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
42 Loh Lee Heng Nam 1974 Singapore 2231-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
43 Nguyễn Thị Thu Sang Nữ 1980 Quảng Ngãi 1144-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
44 Lê Đình Tứ Nam 1969 Bình Định Phó Tổng
Giám đốc 0488-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
45 Văn Đình Khuê Nam 1980 Bình Định 1178-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
46 Nguyễn Minh Thao Nam 1979 Nghệ An 1902-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
47 Trần Kim Long Hải Nam 1978 Bình Dương 1503-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
48 Nguyễn Tuấn Ngọc Nam 1984 Khánh Hòa 2110-2013-001-1 21/08/2013 21/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
49 Nguyễn Trọng Thể Nam 1984 Hà Tĩnh 2649-2013-001-1 21/08/2013 21/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
50 Đào Thái Thịnh Nam 1982 Bình Định 1867-2013-001-1 21/08/2013 21/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
51 Nguyễn Quang Trung Nam 1977 Nghệ An 0733-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
52 Nguyễn Thị Thanh
Huyền Nữ 1980 Nghệ An 3026-2014-001-1 16/10/2014 16/10/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
53 Nguyễn Thị Lê Trang Nữ 1984 Hải Phòng 2383-2013-001-1 11/10/2013 11/10/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2. Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC #002
1 Ngô Đức Đoàn Nam 1957 Hưng Yên Tổng Giám
đốc 0052-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Nguyễn Thanh Tùng Nam 1963 Hải Dương Phó Tổng
Giám đốc 0063-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Quốc Dũng Nam 1970 Nghệ An Phó Tổng
Giám đốc 0285-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
4 Lê Thị Kim Oanh Nữ 1967 Hà Nam 0563-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Trần Thị Mai Hương Nữ 1968 Hà Nội 0593-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Đỗ Thị Ngọc Dung Nữ 1976 Thái Bình 0659-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Hoàng San Nam 1961 Hưng Yên 0660-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Trần Quang Mầu Nam 1960 Hưng Yên 0668-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Vũ Quý Cường Nam 1959 Hải Dương 0721-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Vũ Xuân Biển Nam 1977 Hải Phòng Phó Tổng
Giám đốc 0743-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Hoàng Thuý Nga Nữ 1978 Lạng Sơn 0762-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Phạm Anh Tuấn Nam 1979 Thái Bình Phó Tổng
Giám đốc 0777-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Hoàng Thị Thu Hương Nữ 1978 Hưng Yên 0899-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Nguyễn Thị Minh Hạnh Nữ 1979 Nghệ An 0904-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Trần Thu Loan Nữ 1979 Hà Nội 0921-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Nguyễn Diệu Trang Nữ 1980 Hà Nội 0938-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Nguyễn Quang Huy Nam 1981 Hải Dương 1126-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18 Phạm Xuân Thái Nam 1971 Hải Dương 1230-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
19 Nguyễn Ngọc Lân Nam 1981 Ninh Bình 1427-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
20 Nguyễn Anh Ngọc Nam 1981 Hải Dương 1437-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21 Phạm Thị Xuân Thu Nữ 1981 Ninh Bình 1462-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
22 Phan Bá Triều Nam 1981 Nam Định 1471-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
23 Lê Văn Tùng Nam 1980 Nam Định 1479-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
24 Dương Quân Anh Nam 1978 Hà Tĩnh 1686-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
25 Vũ Xuân Tùng Nam 1984 Hải Dương 1942-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
26 Bùi Thanh Cương Nam 1982 Hải Dương 2066-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
27 Ngô Thị Hương Nữ 1982 Bắc Giang 2280-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
28 Trần Hà Kiên Nam 1977 Nam Định 2284-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
29 Nguyễn Ngọc Dương Nam 1966 Hà Nội 2441-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
30 Đỗ Mạnh Cường Nam 1977 Hải Phòng Phó Tổng
Giám đốc 0744-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
31 Đoàn Thị Thuý Nữ 1979 Hà Nam 0937-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
32 Nguyễn Tuấn Anh Nam 1982 Thái Bình 1369-13-002-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
33 Nguyễn Trường Minh Nam 1984 Hòa Bình 2290-13-002-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
34 Cát Thị Hà Nữ 1977 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0725-2013-002-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
35 Phạm Thị Thanh Giang Nữ 1975 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0286-2013-002-1 20/08/2013 20/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
36 Trương Thị Hoài Anh Nữ 1986 Hải Dương 2446-2013-002-1 13/08/2013 13/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
37 Trương Mai Quân Nam 1974 Phú Thọ 0399-2014-002-1 01/12/2014 01/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
38 Bùi Văn Thảo Nam 1956 Hưng Yên
Phó Tổng
Giám đốc,
GĐ CN Tp
HCM
0522-13-002-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
39 Lâm Anh Tuấn Nam 1977 Tây Ninh Phó Giám
đốc 1859-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
40 Trần Trung Hiếu Nam 1980 Hải Dương Phó Giám
đốc 2202-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
41 Ngô Minh Quý Nam 1983 Nghệ An Phó Giám
đốc 2434-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
42 Nguyễn Thái Nam 1984 Hà Nam Phó Giám
đốc 1623-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
43 Lê Kim Yến Nữ 1966 Hà Nội 0550-2013-002-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
44 Nguyễn Thị Hải Hương Nữ 1968 Nam Định
Giám đốc
CN Quảng
Ninh
0367-2013-002-1 11/07/2013 11/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
45 Nguyễn Thị Lịch Nữ 1980 Hà Nội 1927-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
46 Phạm Thanh Tùng Nam 1985 Hưng Yên 2304-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
47 Trần Thị Hà Nữ 1980 Hải Phòng 1643-2013-002-1 05/07/2013 05/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3. Công ty TNHH Ernst & Young Việt Nam (EY) #004
1 Lê Quang Minh Nam 1975 Khánh Hòa 0426-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
2 Nguyễn Xuân Đại Nam 1974 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0452-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Đoàn Thị Thu Thuỷ Nữ 1978 Bình Dương 1070-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Nguyễn Thanh Sang Nam 1981 Thừa Thiên Huế 1541-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Lê Vũ Trường Nam 1981 Hà Tĩnh 1588-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Hàng Nhật Quang Nam 1981 Khánh Hòa 1772-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Ernest Yoong Chin Kang Nam 1965 Malaysia Phó Tổng
Giám đốc 1891-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 1981 Thanh Hóa 1841-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Dương Lê Anthony Nam 1972 Mỹ Phó Tổng
Giám đốc 2223-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Phạm Thị Cẩm Tú Nữ 1983 Nam Định 2266-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Võ Ngọc Minh Nam 1985 Đắc Lắc 2105-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Ngô Hồng Sơn Nam 1983 Tp Hồ Chí Minh 2211-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Saman Wijaya Bandara Nam 1976 Srilanka Phó Tổng
Giám đốc 2036-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Võ Ngọc Huyền Nữ 1985 Tiền Giang 1911-2013-002-1 06/11/2013 06/11/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Trần Nam Dũng Nam 1982 Nghệ An 3021-2014-004-1 18/07/2014 18/07/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
16 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 1983 Bình Định 3040-2014-004-1 18/07/2014 18/07/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
17 Đặng Minh Tài Nam 1986 Long An 2815-2014-004-1 18/07/2014 18/07/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
18 Nguyễn Phan Anh Quốc Nam 1987 Quảng Nam 2759-2014-004-1 18/07/2014 18/07/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
8
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
19 Lương Kim Diên An Nữ 1986 Khánh Hòa 2737-2014-004-1 18/07/2014 18/07/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
20 Trần Đình Cường Nam 1969 Hưng Yên Tổng Giám
đốc 0135-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21 Nguyễn Thái Thanh Nữ 1975 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0402-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
22 Trần Phú Sơn Nam 1975 Hà Nội
Phó Tổng
Giám
đốc/Giám
đốc CN Hà
Nội
0637-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
23 Lê Đức Trường Nam 1976 Hà Nội 0816-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
24 Trịnh Xuân Hoà Nam 1976 Vĩnh Phúc 0754-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
25 Hoàng Thị Hồng Minh Nữ 1978 Ninh Bình 0761-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
26 Bùi Anh Tuấn Nam 1978 Nghệ An Phó Tổng
Giám đốc 1067-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
27 Maria Cristina
M.Calimbas Nữ 1968 Philippine Phó Tổng
Giám đốc 1073-2014-004-1 05/08/2014 05/08/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
28 Nguyễn Thùy Dương Nữ 1978 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0893-2013-004-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
29 Lê Thị Tuyết Mai Nữ 1974 Hà Nội 1575-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
30 Lê Đức Linh Nam 1979 Hà Tĩnh 1672-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
31 Võ Quốc Khánh Nam 1980 Bình Định 1574-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
32 Trịnh Hoàng Anh Nam 1980 Thanh Hóa 2071-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
33 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 1986 Hà Nội 2401-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
34 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 1984 Hà Nam 2409-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
35 Đặng Phương Hà Nữ 1979 Hà Nội 2400-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
36 Trần Mai Thảo Nữ 1983 Phú Thọ 2466-2013-004-1 06/11/2013 06/11/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
37 Trần Thị Thu Hiền Nữ 1984 Quảng Bình 2487-2013-004-1 06/11/2013 06/11/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
38 Trần Thu Hà Nữ 1984 Thái Bình 2499-2013-004-1 06/11/2013 06/11/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
39 Phùng Mạnh Phú Nam 1980 Hà Nội 2598-2013-001-1 06/11/2013 06/11/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
40 Ngô Thị Phương Nhung Nữ 1988 Hà Nội 3069-2014-004-1 11/07/2014 11/07/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
41 Lương Thị Phương
Dung
Nữ 1986 Hải Phòng 3054-2014-004-1 11/07/2014 11/07/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
42 Trần Thanh Thúy Nữ 1987 Phú Thọ 3076-2014-004-1 11/07/2014 11/07/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
43 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 1985 Hà Nội 2937-2014-004-1 11/07/2014 11/07/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
4. Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh (AISC)#005
1 Phạm Văn Vinh Nam 1965 Tp Hồ Chí Minh Tổng Giám
đốc 0112-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Phạm Thị Hồng Uyên Nữ 1978 Hưng Yên Phó Tổng
Giám đốc 0794-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Đậu Nguyễn Lý Hằng Nữ 1980 Hà Tĩnh 1169-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Trần Hải Sơn Nam 1984 Hà Tĩnh 2172-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
5 Dương Thị Phương Anh Nữ 1973 Quảng Bình 0321-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Phạm Thị Thanh Mai Nữ 1975 Nam Định 1044-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7
Nguyễn Thị Phương
Thùy Nữ 1977 Tiền Giang 1871-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Trương Diệu Thuý Nữ 1964 Đồng Tháp Phó Tổng
Giám đốc 0212-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Huỳnh Tiểu Phụng Nữ 1979 Đà Nẵng 1269-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Nguyễn Minh Nam 1959 Tp Hồ Chí Minh Phó Tổng
Giám đốc 0612-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Trần Thái Hòa Nam 1976 Tp Hồ Chí Minh 1511-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Đặng Ngọc Tú Nam 1961 Thái Bình
Phó Tổng
Giám
đốc/Giám
đốc CN Đà
Nẵng
0213-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Hà Quế Nga Nữ 1985 Thành phố Hồ
Chí Minh 2801-2014-05-1 23/09/2014 23/09/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
14 Đào Tiến Đạt Nam 1965 Hưng Yên
Phó Tổng
Giám
đốc/Giám
đốc CN Hà
Nội
0078-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
15 Vũ Khắc Chuyển Nam 1967 Hải Dương
Phó Giám
đốc CN Hà
Nội
0160-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Vũ Khánh Linh Nam 1981 Hà Nội 2355-2013-05-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Nguyễn Thị Minh
Nguyệt Nữ 1983 Hải Phòng 2958-2014-005-1 30/09/2014 30/09/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
18 Phạm Anh Dũng Nam 1986 Nam Định 2927-2014-005-1 30/09/2014 30/09/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
19 Nguyễn Thị Hiệp Nữ 1981 Quảng Nam
Phó Giám
đốc CN Đà
Nẵng
1401-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
1 Richard Burie Peters Nam 1963 Anh Phó Tổng
Giám đốc 0561-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Quách Thành Châu Nam 1972 Tp Hồ Chí Minh Phó Tổng
Giám đốc 0875-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Hoàng Nam Nam 1975 Long An Phó Tổng
Giám đốc 0849-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Phạm Thị Xuân Mai Nữ 1983 Đồng Tháp 1771-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Hồ Ngọc Thăng Nam 1980 Quảng Trị 2262-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Ngô Thị Nhật Giao Nữ 1985 Quảng Nam 2415-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Từ Lệ Quyên Nữ 1982 Cà Mau 2170-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5. Công ty TNHH PricewaterhouseCoopers Việt Nam # 006
12
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
8 Lưu Thanh Bình Nữ 1983 Tp Hồ Chí Minh 2135-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Lại Hùng Phương Nam 1985 Đồng Nai 2432-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Trần Thị Cẩm Tú Nữ 1985 Bình Định 2713-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Lê Ngọc Hân Nữ 1985 Quảng Ngãi 2706-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 1985 Tiền Giang 2636-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Lương Thị Ánh Tuyết Nữ 1984 Hưng Yên 3048-2014-006-1 16/09/2014 16/09/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
14 Lê Quang Đạo Nam 1985 Thừa Thiên Huế 2845-2014-006-1 16/09/2014 16/09/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
15 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 1978 Bình Phước 3047-2014-006-1 16/09/2014 16/09/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
16 Triệu Nguyên Duy Nam 1984 Trà Vinh 3022-2014-006-1 16/09/2014 16/09/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
17 Cao Thị Ngọc Loan Nữ 1986 Lâm Đồng 3030-2014-006-1 16/09/2014 16/09/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
18 Mai Viết Hùng Trân Nam 1971 Nghệ An Phó Tổng
Giám đốc 0048-2016-006-1 22/02/2016 22/02/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
19 Đào Quang Huy Nam 1981 Thái Bình 1895-2016-006-1 14/06/2016 14/06/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
20 Đinh Thị Quỳnh Vân Nữ 1968 Nghệ An Tổng Giám
đốc 0582-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21 Nguyễn Phi Lan Nữ 1972 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0573-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
22 Trần Hồng Kiên Nam 1975 Hưng Yên Phó Tổng
Giám đốc 0298-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
23 Phan Hồ Giang Nữ 1965 Bình Định 0438-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
24 Trần Khắc Thể Nam 1982 Hà Nam 2043-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
25 Tống Thu Hương Nữ 1983 Hải Phòng 2590-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
26 Đỗ Đức Hậu Nam 1985 Hà Nội 2591-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
27 Nguyễn Cẩm Ly Nữ 1985 Nam Định 3067-2014-006-1 16/09/2014 16/09/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
28 Nguyễn Văn Quang Nam 1989 Nghệ An 3072-2014-006-1 16/09/2014 16/09/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
29 Khuất Thị Liên Hương Nữ 1982 Hà Nội 1638-2014-006-1 19/09/2014 19/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6. Công ty TNHH KPMG #007
1 Wang Toon Kim Nam 1973 Malaysia Phó Tổng
Giám đốc 0557-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Trần Anh Quân Nam 1975 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0306-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Đàm Xuân Lâm Nam 1972 Hải Phòng Phó Tổng
Giám đốc 0861-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Lê Việt Hùng Nam 1975 Hà Nội 0296-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Khúc Thị Minh Tân Nữ 1969 Hà Nội 1358-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Lê Thái Hường Nữ 1982 Hải Dương 2038-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Nguyễn Minh Hiếu Nam 1982 Thái Bình 1572-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Trương Tuyết Mai Nữ 1985 Hà Nội 2594-2014-007-1 24/01/2014 24/01/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
9 Warrick Antony Cleine Nam 1971 New Zealand Tổng Giám
đốc 0243-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 John Thomas Ditty Nam 1963 Úc
Thành viên
Hội đồng
thành viên
0555-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
11 Chong Kwang Puay Nam 1971 Singapore Phó Tổng
Giám đốc 0864-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Chang Hung Chun Nam 1973 Malaysia Phó Tổng
Giám đốc 0863-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Nguyễn Thanh Nghị Nam 1971 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0304-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Lâm Thị Ngọc Hảo Nữ 1976 Thanh Hóa Phó Tổng
Giám đốc 0866-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Auvarin Phor Nam 1976 Mỹ Phó Tổng
Giám đốc 2252-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Hà Vũ Định Nam 1975 Khánh Hòa Phó Tổng
Giám đốc 0414-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Trương Vĩnh Phúc Nam 1980 Bình Định Phó Tổng
Giám đốc 1901-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18 Đặng Trung Hoán Nam 1980 Thái Bình 2235-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
19 Nelson Rodriguez
Casihan Nam 1975 Philippine 2225-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
20 Nguyễn Cẩm Tú Nữ 1984 Hà Tĩnh 2193-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21 Nguyễn Anh Hưng Nam 1982 Lâm Đồng 2206-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
22 Nguyễn Anh Tuấn Nam 1974 Hà Tĩnh 0436-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
23 Trần Đình Vinh Nam 1974 Phú Yên Phó Tổng
Giám đốc 0339-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
24 Phạm Huy Cường Nam 1985 Gia Lai 2675-2014-007-1 24/01/2014 24/01/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
7. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C #008
15
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
1 Võ Hùng Tiến Nam 1961 Ninh Thuận Tổng Giám
đốc 0083-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Bùi Văn Khá Nam 1959 Hải Phòng Phó Tổng
Giám đốc 0085-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Lý Quốc Trung Nam 1972 Tp Hồ Chí Minh Phó Tổng
Giám đốc 0099-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Hồ Văn Tùng Nam 1966 Đà Nẵng 0092-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Dương Hồng Phúc Nam 1966 Hà Nội 0093-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Đỗ Thị Mai Loan Nữ 1964 Hưng Yên 0090-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Phan Vũ Công Bá Nam 1967 Tiền Giang 0197-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Hoàng Thanh Hải Nữ 1971 Thừa Thiên Huế 0198-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 1965 Khánh Hòa 0088-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Hoàng Thị Thu Hương Nữ 1972 Thanh Hóa 0101-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Nguyễn Thị Ngọc
Quỳnh Nữ 1973 Hà Nội 0327-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Phạm Hoa Đăng Nam 1967 Hưng Yên 0954-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Lê Thị Thu Nga Nữ 1980 Hà Nội 1182-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Nguyễn Thị Phước Tiên Nữ 1980 Đà Nẵng 1199-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Nguyễn Phước Hồng
Hạnh Nữ 1984 Thừa Thiên Huế 2058-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Hoàng Thái Vượng Nam 1985 Quảng Bình 2129-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Dương Thị Hồng Hương Nữ 1985 Thái Nguyên 2095-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
18 Bùi Ngọc Hải Nam 1972 Nam Định 2208-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
19 Nguyễn Chí Dũng Nam 1971 Phú Thọ Phó Tổng
Giám đốc 0100-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
20 Nguyễn Minh Trí Nam 1966 Bình Dương Phó Tổng
Giám đốc 0089-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21 Lê Thị Thu Hiền Nữ 1968 Nghệ An 0095-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
22 Nguyễn Ngọc Thành Nam 1979 Khánh Hòa 1195-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
23 Nguyễn Thị Minh
Khiêm
Nữ 1972 Phú Yên 0785-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
24 Phan Như Phong Nam 1971 Phú Yên 1818-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
25 Nguyễn Quang Châu Nam 1985 Tp Hồ Chí Minh 2607-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
26 Võ Thành Công Nam 1976 Cần Thơ 1033-2013-008-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
27 Trần Thị Thùy Quyên Nữ 1982 KonTum 1539-2013-008-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
28 Lương Anh Vũ Nam 1984 Bình Định 1832-2013-008-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
29 Lê Hữu Phúc Nam 1960 Quảng Ngãi 1236-2013-008-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
30 Hoàng Thu Huyền Nữ 1979 Thanh Hoá 1257-2013-008-1 16/09/2013 16/09/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
31 Hoàng Lan Hương Nữ 1970 Tiền Giang 2207-2015-008-1 24/03/2015 24/03/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
32 Nguyễn Hoàng Đức Nam 1976 Hà Tĩnh
Phó Tổng
Giám
đốc/Giám
đốc CN Hà
Nội
0368-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
33 Nguyễn Thị Tư Nữ 1968 Hải Dương
Phó Giám
đốc CN Hà
Nội
0059-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
34 Hoàng Thị Viết Nữ 1962 Hà Giang 0374-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
35 Nguyễn Văn Sâm Nam 1966 Thanh Hóa 0447-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
36 Phạm Quang Huy Nam 1981 Ninh Bình 1409-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
37 Trần Anh Tuấn Nam 1981 Hà Nội 1708-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
38 Lê Văn Khoa Nam 1982 Hà Nội 1794-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
39 Trần Kim Anh Nam 1983 Nam Định 1907-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
40 Ngô Thị Lệ Quyên Nữ 1985 Nghệ An 2523-2014-008-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
41 Nguyễn Văn Kiên Nam 1971 Quảng Ngãi
Phó Tổng
Giám
đốc/Giám
đốc CN
Nha Trang
0192-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
42 Phan Thị Ngọc Trâm Nữ 1976 Khánh Hòa
Phó Giám
đốc CN
Nha Trang
0979-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
43 Hàng Quỳnh Hạnh Nữ 1979 Khánh Hòa 0963-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
44 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 1982 Phú Yên 1730-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
45 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 1982 Khánh Hòa 1513-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
46 Nguyễn Thị Lê Vy Nữ 1982 Khánh Hòa 2195-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
47 Nguyễn Hữu Danh Nam 1976 Cần Thơ
Phó Giám
đốc CN
Cần Thơ
1242-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
48 Nguyễn Thị Bé Ghí Nữ 1982 Hậu Giang 2646-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
49 Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 1986 Cần Thơ 2616-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
1 Đặng Thị Mỹ Vân Nữ 1965 Cần Thơ Tổng Giám
đốc 0173-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Bùi Tuyết Vân Nữ 1967 Tp Hồ Chí Minh Phó Tổng
Giám đốc 0071-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Diệp Quốc Bình Nam 1979 Trung Quốc 2200-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 1985 Tp Hồ Chí Minh 2131-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5
Nguyễn Thị Lệ Hồng
Thu Nữ 1984 Tp Hồ Chí Minh 2659-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6
Nguyễn Thị Phương
Trúc Nữ 1980 Bến Tre 2655-2013-009-1 21/10/2013 21/10/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Nguyễn Thị Thanh Minh Nữ 1954 Bình Dương 0068-2013-009-1 21/10/2013 21/10/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Phạm Thị Ngọc Liên Nữ 1980 Thái Bình Phó Tổng
Giám đốc 1180-2014-009-1 07/01/2014 07/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9
Nguyễn Ngọc Thùy
Dung Nữ 1984 TP Hồ Chí Minh 2782-2014-009-1 13/08/2014 13/08/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
10 Phan Thị Mỹ Huệ Nữ 1963 Khánh Hòa 0536-2015-009-1 28/09/2015 01/01/2016 31/12/2020 01/01/2017 31/12/2017
11 Trang Đắc Nha Nam 1981 Hậu Giang
Phó Tổng
Giám
đốc/Giám
đốc CN
Cần Thơ
2111-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8. Công ty TNHH Kiểm toán AFC Việt Nam #009
19
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
12 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 1975 Ninh Thuận
Phó Giám
đốc CN
Cần Thơ
0600-2013-009-1 25/07/2013 25/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Lê Thanh Vũ Nam 1976 Hậu Giang 2734-2013-009-1 25/07/2013 25/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nữ 1985 Đồng Tháp 2860-2014-009-1 13/08/2014 13/08/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
15 Ong Thế Đức Nam 1978 Bắc Giang
Giám đốc
CN phía
Bắc
0855-2016-009-1 22/01/2016 22/01/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Nguyễn Tiến Hà Nam 1980 Hà Nội
Phó Giám
đốc CN
phía Bắc
0902-2016-009-1 22/01/2016 22/01/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Lê Viết Cường Nam 1984 Hà Nam
Phó Giám
đốc CN
phía Bắc
2478-2016-009-1 22/01/2016 22/01/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18 Trần Đình Dũng Nam 1981 Hà Nam
Giám đốc
CN Hà
Thành
1788-2016-009-1 14/07/2016 14/07/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
19 Huỳnh Tấn Phát Nam 1965 Quảng Ngãi
Giám đốc
chi nhành
miền Trung
2732-2016-009-1 10/08/2016 10/08/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
20 Lê Ngọc Hải Nam 1955 Tp Hồ Chí Minh 0179-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21 Nguyễn Trung Thành Nam 1981 Nghệ An 1673-2016-009-1 03/11/2016 03/11/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9. Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC # 010
20
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
1 Phan Xuân Vạn Nam 1964 Quảng Nam Tổng Giám
đốc 0102-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Lê Khắc Minh Nam 1957 Thanh Hóa Phó Tổng
Giám đốc 0103-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Trương Ngọc Thu Nam 1964 Quảng Nam 0105-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Trần Thị Phương Lan Nữ 1975 Quảng Nam 0396-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Huỳnh Thị Loan Nữ 1968 Quảng Nam 0203-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Trần Thị Thu Hiền Nữ 1974 Quảng Nam 0753-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Lâm Quang Tú Nam 1977 Quảng Ngãi 1031-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Ngô Thị Kim Anh Nữ 1980 Quảng Nam 1100-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Đinh Thị Ngọc Thùy Nữ 1981 Quảng Nam 1463-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Trần Thị Nở Nữ 1980 Đà Nẵng 1135-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Lê Vĩnh Hà Nam 1976 Đà Nẵng 1216-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Đặng Xuân Lộc Nam 1978 Quảng Bình 1324-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Nguyễn Thị Quỳnh
Hương Nữ 1979 Quảng Nam 1321-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Đỗ Thị Thanh Vân Nữ 1982 Hải Phòng 1483-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Nguyễn Thị Phương
Nhung Nữ 1983 Vĩnh Phúc 1610-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Nguyễn Thị Thúy Nữ 1983 Đà Nẵng 1622-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Nguyễn Hữu Hòa Nam 1984 Quảng Trị 2274-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18 Huỳnh Thu Trang Nữ 1981 Đà Nẵng 2298-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
19 Trần Vũ Nguyên Hà Nữ 1982 Quảng Nam 2333-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
20 Nguyễn Văn Khoa Nam 1983 Quảng Nam 2347-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21 Trần Thị Diễm Phương Nữ 1983 Thừa Thiên Huế 2370-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
22 Nguyễn Thị Ánh Nga Nữ 1976 Đà Nẵng
Giám đốc
CN Tp Hồ
Chí Minh
0809-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
1 Nguyễn Ngọc Tỉnh Nam 1964 Hưng Yên Tổng Giám
đốc 0132-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Lê Văn Dò Nam 1960 Hà Nam Phó Tổng
Giám đốc 0231-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Thị Gấm Nữ 1972 Hưng Yên 1082-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Nguyễn Thị Phấn Nữ 1971 Thái Bình 0928-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Đặng Ngọc Phấn Nam 1978 Thái Bình 2459-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Nguyễn Minh Tuệ Nữ 1976 Hà Nội 2726-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 1976 Hà Nội 0925-2013-016-1 11/11/2013 11/11/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Nguyễn Tuy Nam 1937 Phú Thọ 0384-2015-016-1 09/10/2015 09/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Nguyễn Anh Tuấn Nam 1972 Bắc Ninh 0948-2015-016-1 09/10/2015 09/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Bùi Quang Hợp Nam 1981 Nam Định GĐ CN Hà
Nội 1796-2013-016-1 11/10/2013 11/10/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Tô Quang Tùng Nam 1971 Hải Phòng
Giám đốc
CN Tp Hồ
Chí Minh
0270-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Hồ Đình Phúc Nam 1976 Tp Hồ Chí Minh 1268-2015-016-1 06/10/2015 06/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10. Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội #016
22
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
13 Lê Văn Tuấn Nam 1978 Hưng Yên
Giám đốc
CN Hải
Phòng
1695-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Vũ Thị Hoài Trâm Nữ 1983 Hải Phòng 2384-2014-016-1 8/10/2014 8/10/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
15 Trần Văn Dũng Nam 1979 Hà Nội
Giám đốc
CN Thanh
Xuân-Hà
Nội
2006-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Đào Vân Anh Nữ 1978 Hà Nội 1365-2013-016-1 15/08/2013 15/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11. Công ty TNHH Kiểm toán & Tư vấn RSM Việt Nam (#026)
1 Đặng Xuân Cảnh Nam 1959 Thái Bình Tổng Giám
đốc 0067-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Lục Thị Vân Nữ 1968 Hà Tĩnh Phó Tổng
Giám đốc 0172-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Lê Khánh Lâm Nam 1969 Kiên Giang Phó Tổng
Giám đốc 0267-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Đặng Thị Hồng Loan Nữ 1973 Tiền Giang 0425-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Phạm Thị Bích Hạnh Nữ 1979 Quảng Nam 1505-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Nguyễn Hoàng Vy Thảo Nữ 1983 Bình Phước 1727-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Nguyễn Thụy Nhã Vy Nữ 1982 Bình Định 1875-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Huỳnh Thị Ngọc Trinh Nữ 1985 Tp Hồ Chí Minh 2124-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Hồ Nam Đông Nam 1984 Gia Lai 2657-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Nguyễn Thành Lâm Nam 1974 Hà Nội Giám đốc
CN Hà Nội 0299-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Lê Văn Hoài Nam 1943 Hà Tĩnh 0023-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
23
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
12 Hoàng Thị Vinh Nữ 1982 Hà Nội 1678-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Phạm Thanh Nga Nữ 1984 Hà Nam 1930-2016-026-1 17/02/2016 17/02/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Kim Văn Việt Nam 1979 Hà Nội 1486-2015-026-1 11/08/2015 11/08/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Trần Dương Nghĩa Nam 1981 Nghệ An
Giám đốc
CN miền
Trung
1309-2015-026-1 11/08/2015 11/08/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Hồ Nguyên Uyên Thảo Nữ 1977 Quảng Nam 1758-2016-026-1 20/04/2016 20/04/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Nguyễn Hà Trung Nam 1984 Quảng Nam 2444-2016-026-1 21/09/2016 21/09/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12. Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam (VAE #034)
1 Trần Quốc Tuấn Nam 1970 Hưng Yên Tổng Giám
đốc 0148-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Phạm Ngọc Toản Nam 1944 Hà Nội
Phó Tổng
Giám đốc/
Chủ tịch
HĐTV
0024-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Phạm Hùng Sơn Nam 1975 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0813-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 1979 Phú Thọ 0946-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Ngô Bá Duy Nam 1980 Hà Nội 1107-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Phạm Thanh Ngọc Nữ 1977 Hà Nội 1011-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Đặng Thị Kim Trinh Nữ 1979 Ninh Bình 1229-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Đặng Thị Thu Huyền Nữ 1977 Thái Bình 1410-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Nghiêm Thị Thu Hiền Nữ 1983 Hà Nội 1914-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
24
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
10 Lê Thị Thu Hằng Nữ 1972 Thanh Hóa 0440-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Huỳnh Văn Dũng Nam 1969 Tp Hồ Chí Minh
Phó Tổng
Giám
đốc/Giám
đốc CN Hồ
Chí Minh
0047-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Âu Dương Uyển Phấn Nữ 1972 Trung Quốc 1347-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Bùi Trần Việt Nam 1979 Hà Tĩnh 1485-2013-034-1 28/06/2013 28/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Phạm Đức Minh Nam 1972 Hà Nội 0971-2013-034-1 23/10/2013 23/10/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Nguyễn Vũ Huy Nam 1982 Bắc Giang 2327-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Phạm Thị Hiền Nữ 1986 Hà Nội 2449-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Lê Thị Hương Lan Nữ 1983 Hà Nội 2506-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18 Cao Việt Hồng Nữ 1975 Hà Nội 1231-2015-034-1 15/12/2015 01/01/2016 31/12/2020 01/01/2017 31/12/2017
19 Nguyễn Thị Đức Nữ 1983 Hà Nội 2391-2014-034-1 14/10/2014 14/10/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
13. Công ty TNHH Kiểm toán - Tư vấn Đất Việt #037
1 Võ Thế Hoàng Nam 1971 Thanh Hóa Tổng Giám
đốc 0484-2013-037-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Võ Thị Thu Hương Nữ 1964 Thanh Hóa Phó Tổng
Giám đốc 0455-2013-037-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Cao Hoài Thu Nữ 1974 TP.HCM Phó Tổng
Giám đốc 0474-2013-037-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 1964 Quảng Ninh 1817-2013-037-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Phạm Thị Ánh Dương Nữ 1983 TP.HCM 2698-2013-037-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Nguyễn Thị Thơm Nữ 1972 Bắc Giang 0787-2013-037-1 02/07/2013 02/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
25
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện kiểm
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận đăng
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
7 Nguyễn Đức Tấn Nam 1984 Tiền Giang 2666-2013-037-1 02/07/2013 02/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Nguyễn Văn Tài Nam 1978 Long An 1270-2013-037-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Nguyễn Thái Sinh Nam 1985 Bình Định 2625-2013-037-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Hà Thị Kim Sa Nữ 1984 Hài Dương 2171-2015-037-1 20/01/2015 20/01/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Lê Thế Thanh Nam 1980 Hà Nam 2372-2014-037-1 04/06/2014 04/06/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Hoàng Đình Hải Nam 1985 Bắc Giang
Phó Giám
đốc CN Hà
Nội
2282-2015-037-1 12/08/2015 12/08/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Hoàng Thị Hồng Thanh Nữ 1978 Hà Nội 1451-2015-037-1 08/10/2015 08/10/2015 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
14 Phạm Thị Minh Huyền Nam 1983 Bắc Ninh 2275-2016-037-1 13/09/2016 13/09/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Nguyễn Đình Thăng Nam 1983 Nghệ An 1624-2016-037-1 27/09/2016 27/09/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
1 Mai Lan Phương Nữ 1961 Thái Bình Tổng
Giám đốc 0077-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Phạm Tiến Hùng Nam 1978 Quảng Ninh Phó Tổng
Giám đốc 0752-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Bùi Văn Vương Nam 1978 Hải Dương Phó Tổng
Giám đốc 0780-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Lê Thị Minh Hồng Nữ 1984 Hà Nội 1922-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Trần Thị Như Phương Nữ 1985 Quảng Bình 2293-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Phạm Thị Tú Nữ 1983 Hải Phòng 2581-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Vũ Thị Thu Hương Nữ 1973 Bắc Ninh 1041-2013-038-1 30/07/2013 30/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Nguyễn Thị Lan Hoa Nữ 1979 Hà Tĩnh 2003-2016-038-1 30/08/2016 30/08/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14. Công ty TNHH Kiểm toán BDO # 038
26
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
9 Nguyễn Thị Thúy Ngà Nữ 1974 Hải Phòng
Giám đốc
CN Tp Hồ
Chí Minh
0428-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Nguyễn Thuỷ Hoa Nữ 1975 Bà Rịa - Vũng
Tàu
Phó Giám
đốc CN Tp
Hồ Chí
Minh
0423-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Vũ Thu Hương Nữ 1985 Ninh Bình 2096-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Trần Thị Mai Hương Nữ 1975 Long An
Phó Giám
đốc CN Tp
Hồ Chí
Minh
0417-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Phạm Thị Vân Nữ 1982 Ninh Bình 1830-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Nguyễn Thị Thanh Nữ 1971 Long An 0185-2013-038-1 30/07/2013 30/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Trương Thị Hướng Nữ 1975 Sóc Trăng 1042-2016-038-1 06/05/2016 06/05/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15. Công ty TNHH Kiểm toán DFK Việt Nam #042
1 Nguyễn Lương Nhân Nam 1969 Thừa Thiên Huế Giám đốc 0182-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Đặng Thị Thùy Trang Nữ 1980 Tiền Giang 2063-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Phạm Thế Hưng Nam 1974 Hà Nội Giám đốc
CN Hà Nội 0495-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Nguyễn Tiến Dũng Nam 1977 Hải Phòng
Phó Giám
đốc CN Hà
Nội
0800-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Vũ Văn Sang Nam 1977 Thái Bình 1986-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 1985 Hà Nội 2301-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
27
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
7 Nguyễn Anh Tuấn Nam 1979 Hà Nội Phó Giám
đốc 0985-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Lê Đình Huyên Nam 1980 Hưng Yên 1756-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Nguyễn Cảnh Nam 1979 Quảng Nam
Giám đốc
CN Bình
Dương
1239-2013-042-1 08/08/2013 08/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Trần Thị Thanh Xuân Nữ 1982 Thái Bình
Phó Giám
đốc CN
Bình
1849-2013-042-1 08/08/2013 08/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Lê Viết Dũng Linh Nam 1977 Quảng Trị Phó Giám
đốc 2632-2015-042-1 16/03/2015 16/03/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Lê Văn Trắng Nam 1982 Bến Tre 1829-2015-042-1 28/08/2015 28/08/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Tạ Văn Hiệu Nam 1985 Nam Định 2090-2015-042-1 28/08/2015 28/08/2015 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
14 Vũ Ngọc Hạnh Dung Nữ 1985 Thanh Hóa 2089-2015-042-1 28/08/2015 28/08/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Bùi Văn Bổng Nam 1966 TP Hồ Chí Minh Phó Giám
đốc 0177-2015-042-1 20/01/2015 20/01/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Trần Văn Thức Nam 1980 Ninh Bình 1904-2015-042-1 19/11/2015 19/11/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 1977 TP Hồ Chí Minh 1054-2016-042-1 24/08/2016 24/08/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16. Công ty TNHH Kiểm toán An Việt (#055)
1 Vũ Bình Minh Nam 1971 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0034-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Nguyễn Đức Dưỡng Nam 1974 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0387-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Thương Nam 1975 Hải Dương Phó Tổng
Giám đốc 0308-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Hoàng Thiên Nga Nữ 1970 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 1138-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
28
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
5 Đoàn Thu Hằng Nữ 1982 Thái Bình 1396-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Ngô Việt Thanh Nam 1981 Hải Phòng 1687-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Bùi Quốc Trung Nam 1984 Hải Dương 1937-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Phạm Thị Liên Nữ 1985 Hải Dương 2507-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Nguyễn Thị Kim Hoài Nữ 1984 Thái Bình 2489-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Trần Ngọc Anh Nữ 1970 Nam Định
Phó Tổng
Giám đốc/
Giám đốc
CN Hà Nội
0487-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Trần Quốc Trị Nam 1961 Phú Thọ Phó Tổng
Giám đốc 0581-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Dương Đình Ngọc Nam 1966 Thanh Hóa Phó Tổng
Giám đốc 1699-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Hoàng Thị Thanh Tâm Nữ 1972 Hà Tĩnh Phó Tổng
Giám đốc 2302-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Đồng Văn Thất Nam 1962 Hải Phòng 1458-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Đào Thị Thúy Hà Nữ 1971 Hải Phòng 1785-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Tạ Văn Việt Nam 1956 Ninh Bình Tổng
Giám đốc 0045-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Vũ Thị Hương Giang Nữ 1972 Hải Phòng
Phó Tổng
Giám đốc/
Giám đốc
CN Hải
Phòng
0388-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18 Vũ Hoài Nam Nam 1981 Hải Phòng 1436-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
29
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
19 Tạ Thị Việt Phương Nữ 1981 Ninh Bình 1445-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
20 Phan Lê Thành Long Nam 1979 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0922-2015-055-1 20/10/2015 20/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21 Bùi Thị Hường Nữ 1984 Thái Bình 2720-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
22 Lại Thị Hằng Nữ 1986 Thái Bình 2612-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
23 Nguyễn Thu Hà Nữ 1985 Hải Phòng 2986-2015-055-1 15/09/2015 15/09/2015 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
17. Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) 068
1 Nguyễn Chí Trung Nam 1973 Nghệ An Tổng
Giám đốc 0255-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Hoàng Khôi Nam 1972 Hải Dương Phó Tổng
Giám đốc 0681-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Tuấn Nam Nam 1977 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0808-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Lê Thế Việt Nam 1978 Hà Nam Phó Tổng
Giám đốc 0821-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Nguyễn Địch Dũng Nam 1984 Bắc Giang 2484-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
6 Bùi Trần Phương Minh Nữ 1984 Nam Định 2595-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Nguyễn Thị Vĩnh Hà Nữ 1976 Nghệ An Phó Tổng
Giám đốc 0390-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Nguyễn Hồng Hà Nam 1982 Nghệ An 1710-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Đinh Thị Hương Giang Nữ 1982 Hà Nội 1568-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Phạm Thu Trang Nữ 1984 Hà Nội 2072-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Trịnh Kim Dung Nữ 1975 Thanh Hóa 1709-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
30
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
12 Ngụy Quốc Tuấn Nam 1972 Trung Quốc
Phó Tổng
Giám đốc/
Giám đốc
CN Tp Hồ
Chí Minh
0253-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 1976 Thái Bình Phó Tổng
Giám đốc 0817-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Trương Thị Bích Loan Nữ 1983 Quảng Nam 1835-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Nông Quang Thành Nam 1985 Tiền Giang 2674-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Alan Villasanta Dy Nam 1966 Philipine Phó Tổng
Giám đốc 2229-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Nguyễn Đào Thanh
Thảo Nữ 1983 Tiền Giang 1903-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Chuẩn Việt (#071)
1 Nguyễn Thanh Sang Nam 1971 Tp Hồ Chí Minh Tổng
Giám đốc 0851-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Đỗ Thị Hương Nữ 1946 Thanh Hóa Phó Tổng
Giám đốc 0967-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Vũ Thị Kim Anh Nữ 1951 Hưng Yên Phó Tổng
Giám đốc 0565-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Nguyễn Ngọc Đan Tâm Nữ 1965 Nghệ An 0884-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Nguyễn Thanh Hồng Nam 1981 Vĩnh Long Phó Tổng
Giám đốc 1512-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Huỳnh Trúc Lâm Nam 1981 Sóc Trăng Phó Tổng
Giám đốc 1523-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Đào Vũ Thiên Long Nam 1980 Hải Dương 1739-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Đoàn Thị Minh Loan Nữ 1958 Tiền Giang 0086-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Trần Văn Hiệp Nam 1982 Nam Định 2141-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
31
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
10 Trần Bá Quảng Nam 1976 Thái Bình Giám đốc
CN Hà Nội 1086-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Trần Quang Huyên Nam 1978 Thái Bình 1043-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Trần Xuân Thạnh Nam 1978 Thừa Thiên Huế
Giám đốc
CN Đà
Nẵng
1650-2015-071-1 03/06/2015 03/06/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Đặng Minh Tuyến Nam 1983 Tây Ninh 2701-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Nguyễn Thị Ngọc Nga Nữ 1964 Đồng Tháp 0351-2015-071-1 29/06/2015 29/06/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Nguyễn Thị Hồng Thúy Nữ 1958 Hà Nội 0176-2015-071-1 03/09/2015 03/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Lê Thị Thanh Kim Nữ 1987 Đà Nẵng 2896-2016-071-1 15/09/2016 15/09/2016 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
19. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Quốc tế (IFC) #072
1 Khúc Đình Dũng Nam 1978 Bắc Ninh Tổng
Giám đốc 0748-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Phạm Tiến Dũng Nam 1978 Phú Thọ Phó Tổng
Giám đốc 0747-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Nam Cường Nam 1981 Thái Bình 1950-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Trần Thị Thu Huyền Nữ 1985 Hải Phòng 2276-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Đoàn Thị Thu Hằng Nữ 1978 Hải Dương 1947-2015-072-1 24/09/2015 24/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Nguyễn Hoàng Giang Nam 1978 Hà Nội 0997-2015-072-1 30/09/2015 01/01/2016 31/12/2020 01/01/2017 31/12/2017
7 Tạ Thị Hải Ninh Nữ 1983 Hà Nội 1613-2015-072-1 03/09/2015 03/09/2015 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
8 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 1980 Hưng Yên 1402-2013-072-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Nguyễn Như Phương Nam 1982 Hà Nội 2021-2013-072-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Trần Thiện Thanh Nữ 1982 Phú Thọ 1932-2013-072-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Nguyễn Huy Hùng Nam 1978 Nghệ An 2335-2013-072-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Lương Xuân Trường Nam 1981 Hải Dương
Giám đốc
CN Tp Hồ
Chí Minh
1741-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Lương Giang Thạch Nam 1982 Quảng Nam
Phó Giám
đốc CN Tp
Hồ Chí
Minh
2178-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
32
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
14 Hoàng Quang Huy Nam 1981 Bắc Giang 1894-2016-072-1 29/08/2016 29/08/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Phạm Thị Toan Nữ 1987 Thanh Hóa 2767-2014-072-1 28/07/2014 28/07/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
20. Công ty TNHH Kiểm toán FAC #099
1 Hoàng Lam Nam 1962 Thừa Thiên Huế
Chủ tịch
HĐTV,
Tổng
Giám đốc
0701-2013-099-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Điền Văn Châu Nam 1961 Quảng Ngãi Phó Tổng
Giám đốc 0074-2014-099-1 15/09/2014 15/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Đỗ Hoàng Chương Nam 1984 An Giang 2662-2015-099-1 02/10/2015 02/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Lê Minh Lưu Nam 1964 Quảng Ngãi
Phó Tổng
Giám đốc/
GĐ CN Đệ
Nhất
0702-2013-099-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 1963 Bến Tre 0061-2016-099-1 12/09/2016 12/09/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Trần Hoàng Hạ Nam 1977 Quảng Nam
Phó Giám
đốc/GĐ
CN Miền
Trung
1500-2014-099-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
7 Lê Thị Vân Trâm Nữ 1977 Quảng Nam 1470-2013-099-1 26/08/2013 26/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Lê Duy Nữ 1983 Quảng Nam 2138-2013-099-1 26/08/2013 26/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Phan Thị Tố Trinh Nữ 1984 Quảng Nam 2537-2014-099-1 02/01/2014 02/01/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
10 Nguyễn Thịnh Nam 1967 Khánh Hòa
Phó Tổng
Giám
đốc/GĐCN
Nha Trang
0473-2013-099-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21. Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt #107
1 Nguyễn Mạnh Quân Nam 1958 Long An Giám đốc 0180-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Đinh Tấn Tưởng Nam 1963 Quảng Ngãi Phó Giám
đốc 0175-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
33
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
3 Phạm Đông Sơn Nam 1972 Bình Định 1052-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Đinh Thị Hồng Quế Nữ 1985 Quảng Ngãi 2114-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Phùng Chí Thành Nam 1960 Tp Hồ Chí Minh
GĐ CN Tp
Hồ Chí
Minh
0184-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Phạm Văn Giới Nam 1965 Quảng Ngãi
Phó Giám
đốc CN Tp
Hồ Chí
Minh
0178-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Nguyễn Văn Ngà Nam 1967 Phú Thọ
Phó Giám
đốc CN Tp
Hồ Chí
Minh
0703-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Nguyễn Quang Nhơn Nam 1971 Cà Mau GĐ CN
Cần Thơ 0325-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Đặng Thị Thiên Nga Nữ 1971 Bình Định
Phó Giám
đốc CN
Cần Thơ
0462-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Nguyễn Hồng Chuẩn Nam 1977 Hưng Yên GĐ
CN Hà Nội 1214-2014-107-1 30/12/2014 30/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Vũ Anh Tuấn Nam 1968 Hà Nội
Phó Giám
đốc
CN Hà Nội
0577-2015-107-1 16/06/2015 16/06/2015 31/12/2019 01/01/2017 31/12/2017
12 Nguyễn Thanh Hoa Nữ 1977 Hà Nội 2325-2014-107-1 20/05/2014 20/05/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
13 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 1984 Hà Nội 2358-2014-107-1 20/05/2014 20/05/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
14 Nguyễn Phương Lan
Anh Nữ 1970 Nghệ An
Phó Giám
đốc
CN Hà Nội
0673-2016-107-1 02/08/2016 02/08/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
22. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn UHY ACA #112
34
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
1 Đào Xuân Dũng Nam 1974 Hà Nội Chủ tịch
HĐQT 0284-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Trần Văn Dũng Nam 1975 Quảng Ninh 0283-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Trần Quý Phán Nam 1959 Nam Định Phó Tổng
Giám đốc 0510-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Phạm Gia Đạt Nam 1977 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0798-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5
Nguyễn Thị Phương
Thảo Nữ 1979 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0933-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Nguyễn Tự Trung Nam 1975 Thái Bình Tổng
Giám đốc 1226-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Nguyễn Minh Long Nam 1976 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0666-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Chu Quang Tùng Nam 1978 Hưng Yên 1022-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Nguyễn Văn Hải Nam 1980 Thanh Hóa 1395-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Mai Việt Hùng Nam 1983 Thanh Hóa 2334-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 1985 Phú Thọ 2277-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Trần Văn Chiến Nam 1966 Hưng Yên GĐ kiểm
toán 0639-2016-112-1 29/02/2016 29/02/2016 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
13 Phan Thanh Điền Nam 1982 Long An 1496-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Lương Ngô Bảo Trân Nữ 1984 Bình Định 1828-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Lê Nhật Hoàng Nam 1977 Hải Phòng 0755-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
16 Nguyễn Đức Quỳnh Nam 1978 Nghệ An 1016-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
17 Nguyễn Duy Tuấn Nam 1978 Nghệ An
Giám đốc
CN miền
Trung
1951-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18 Đào Thị Hồng Hạnh Nữ 1985 Hà Tĩnh 2933-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
23. Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt #124
1 Lưu Thị Thuý Anh Nữ 1963 Phú Thọ Tổng
Giám đốc 0158-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Trương Thị Thảo Nữ 1952 Ninh Bình Phó Tổng
Giám đốc 0377-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
35
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
3 Đào Duy Hưng Nam 1978 Bắc Giang Phó Tổng
Giám đốc 2017-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 1982 Nghệ An 1690-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Lê Thị Hạ Nữ 1946 Hải Dương 0082-2015-124-1 24/06/2015 24/06/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Nguyễn Thái Hà Nữ 1969 Hà Nội 0901-2016-124-1 22/04/2016 22/04/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Nguyễn Thị Hồng Thanh Nữ 1960 Nghệ An
Phó Tổng
Giám
đốc/Giám
đốc CN Hà
Nội
0053-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Nguyễn Khánh Hoa Nữ 1983 Nghệ An 1956-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Hồ Xuân Hè Nam 1982 Nghệ An 1603-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Nguyễn Anh Tú Nam 1977 Hà Tĩnh 1482-2014-124-1 18/12/2015 18/12/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 1979 Nghệ An 1475-2016-124-1 26/01/2016 26/01/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Lê Thị Ngọc Lan Nữ 1963 Hưng Yên
Giám đốc
CN Hải
Phòng
0165-2015-124-1 19/10/2015 19/10/2015 31/12/2019 01/01/2017 31/12/2017
13 Đỗ Thị Hương Giang Nữ 1984 Thái Bình 2322-2014-124-1 01/01/2015 01/01/2015 31/12/2019 01/01/2017 31/12/2017
14 Võ Công Tuấn Nam 1970 Tp Hồ Chí Minh
Giám đốc
CN Tp Hồ
Chí Minh
0486-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Huỳnh Hữu Phước Nam 1980 Trung Quốc 1762-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Lê Hồng Long Nam 1976 Quảng Ngãi 0786-2014-124-1 17/10/2014 17/10/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
24. Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam #126
1 Nguyễn Minh Hải Nam 1974 Vĩnh Phúc Giám đốc 0287-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Lưu Quốc Thái Nam 1970 Nam Định Phó Giám
đốc 0155-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Phạm Thị Hường Nữ 1970 Nam Định Phó Giám
đốc 0161-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Nguyễn Sơn Thanh Nam 1975 Hà Nội Phó Giám
đốc 0591-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
36
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
5 Nguyễn Viết Long Nam 1976 Vĩnh Phúc Phó Giám
đốc 0692-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Ngô Quang Tiến Nam 1973 Vĩnh Phúc Phó Giám
đốc 0448-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Nguyễn Mai Lan Nữ 1980 Hà Nội 1425-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Nguyễn Thành Công Nam 1984 Phú Thọ 1912-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Tống Thị Bích Lan Nữ 1967 Nam Định Phó Giám
đốc 0060-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Lê Ngọc Khuê Nam 1966 Thanh Hóa Phó Giám
đốc 0665-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Nguyễn Bảo Trung Nam 1976 Nam Định Phó Giám
đốc 0373-2014-126-1 24/01/2014 24/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Trần Trí Dũng Nam 1979 Quảng Ninh 0895-2014-126-1 24/01/2014 24/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Mai Quang Hiệp Nam 1980 Nam Định 1320-2014-126-1 24/01/2014 24/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Bùi Thiện Tá Nam 1965 Hưng Yên 0592-2014-126-1 24/01/2014 24/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Đặng Ngọc Khánh Nam 1984 Thanh Hóa 2505-2013-126-1 02/01/2014 02/01/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
16 Bùi Đức Vinh Nam 1976 Phú Thọ Phó Giám
đốc 0654-2013-126-1 02/01/2014 02/01/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
17 Đặng Thanh Tuấn Nam 1958 Nghệ An
Giám đốc
CN Quảng
Ninh
0551-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18 Nguyễn Hồng Hải Nữ 1967 Quảng Ninh 1218-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
19 Nguyễn Minh Tứ Nam 1983 Hà Nam 2721-2015-126-1 28/07/2015 28/07/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
25. Công ty TNHH Kiểm toán ASC #133
1 Lê Quang Đức Nam 1964 Hưng Yên Tổng
Giám đốc 0164-2013-133-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Lê Phương Anh Nữ 1977 Hà Nam Phó Tổng
Giám đốc 0739-2013-133-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Chi Thành Nữ 1976 Quảng Ninh Phó Tổng
Giám đốc 0647-2013-133-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Phạm Thu Hà Nữ 1975 Hà Tĩnh 0570-2013-133-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Hoàng Thị Khánh Vân Nữ 1974 Thanh Hóa 0371-2013-133-1 12/11/2013 12/11/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
37
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
6 Trịnh Thị Ánh Minh Nữ 1981 Thanh Hóa 1434-2014-133-1 05/11/2014 05/11/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Ngô Duy Việt Nam 1982 Thái Nguyên 1703-2014-133-1 10/12/2014 10/12/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
8 Hoàng Kim Thùy Nữ 1976 Hà Nội 1464-2015-133-1 16/09/2015 16/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Trần Duy Nguyên Nam 1968 Hà Nội 0189-2015-133-1 19/10/2015 01/01/2016 31/12/2020 01/01/2017 31/12/2017
10 Lê Xuân Bách Nam 1981 Hà Nội 1305-2015-133-1 19/10/2015 19/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Lê Thị Vân Anh Nữ 1983 Thanh Hóa 2472-2015-133-1 19/10/2015 19/10/2015 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
12 Đỗ Ngọc An Nam 1974 Hà Nội 1232-2016-133-1 12/10/2016 12/10/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Bùi Thanh Trang Nữ 1979 Hà Nam 1790-2016-133-1 12/10/2016 12/10/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Trần Thu Hà Nữ 1982 Hà Nội 1989-2016-133-1 12/10/2016 12/10/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Tạ Huy Đăng Nam 1974 Hà Nội Giám đốc
CN Hà Nội 0566-2013-133-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Lê Hoàng Long Nam 1981 Hà Nội 1981-2013-133-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Trịnh Quốc Huy Nam 1984 Thanh Hóa
Giám đốc
CN
Ecopark
2328-2015-133-1 16/11/2015 16/11/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
1 Phan Huy Thắng Nam 1969 Hà Nội 0147-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Hoàng Tiến Lợi Nam 1970 Hà Nội 0234-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Tài Dũng Nam 1962 Thái Bình 0133-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Nguyễn Trung Khánh Nam 1980 Hà Nội 1128-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Nguyễn Văn Thắng Nam 1975 Hà Nam 0857-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Đỗ Thị Thu Hường Nữ 1982 Thái Bình 1417-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Nguyễn Phú Hà Nam 1972 Vĩnh Phúc Giám đốc 0389-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Nguyễn Anh Tuấn Nam 1975 Hải Dương 0779-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Vũ Ngọc Án Nam 1957 Nam Định 0496-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Phan Thanh Nam Nam 1978 Hà Nam 1009-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Đinh Văn Thắng Nam 1979 Thái Bình 1147-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Bùi Thị Thúy Nữ 1975 Hà Nội 0580-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 1983 Hà Nội 2326-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
26. Công ty TNHH Kiểm toán CPA VIETNAM # 137
38
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
14 Nguyễn Tiến Trình Nam 1981 Nam Định
Giám đốc
CN Tp Hồ
Chí Minh
1806-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 1981 Hưng Yên 1492-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 1968 Hải Dương 1387-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Lê Thị Thanh Vân Nữ 1981 Thanh Hóa 2723-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
18 Nguyễn Thị Hồng Liên Nữ 1969 Hà Nội
Giám đốc
CN Miền
Bắc
0445-2016-137-1 14/07/2016 14/07/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
19 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 1981 Hà Nội 1469-2016-137-1 14/07/2016 14/07/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
20 Nguyễn Thị Trúc Giang Nữ 1986 Quảng Trị 2272-2016-137-1 14/07/2016 14/07/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21 Nguyễn Thị Ngọc Châm Nữ 1973 Hưng Yên 2980-2015-137-1 14/10/2015 14/10/2015 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
27. Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán phía Nam (#142)
1 Tạ Quang Tạo Nam 1946 Bắc Giang Chủ tịch
HĐTV 0055-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Đỗ Khắc Thanh Nam 1961 Thừa Thiên Huế Tổng
Giám đốc 0064-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Tuấn Đạt Nam 1981 Ninh Bình 2669-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Lê Kim Ngọc Nữ 1958 Bến Tre Phó Tổng
Giám đốc 0181-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Phùng Ngọc Toàn Nam 1971 Phú Thọ Phó Tổng
Giám đốc 0335-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Đinh Thế Đường Nam 1964 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0342-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Lê Văn Tuấn Nam 1961 An Giang Phó Tổng
Giám đốc 0479-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Dương Thị Quỳnh Hoa Nữ 1969 Bến Tre Phó Tổng
Giám đốc 0424-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 1973 Bắc Giang 0624-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Tạ Quang Long Nam 1977 Bắc Giang 0649-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
39
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
11 Phùng Văn Thắng Nam 1963 Phú Thọ 0650-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Nguyễn Vũ Nam 1976 Bắc Ninh 0699-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Dương Nguyên Thuý
Mai Nữ 1960 Bến Tre 0848-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Võ Thị Mỹ Hương Nữ 1972 Quảng Trị 0858-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nữ 1978 Ninh Bình 1091-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Đàm Minh Thúy Nữ 1980 Đà Nẵng 1547-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Trần Nguyễn Hoàng Mai Nữ 1981 Hải Phòng 1755-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
18 Chu Thế Bình Nam 1978 Hà Nội 1858-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
19 Trịnh Anh Đào Nữ 1984 Tp Hồ Chí Minh 2430-2013-142-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
20 Lê Văn Thắng Nam 1974 Thanh Hóa 0974-2013-142-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
21 Lưu Vinh Khoa Nam 1963 Khánh Hòa Phó Tổng
Giám đốc 0166-2013-142-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
22 Nguyễn Thị Thảo Nữ 1986 Trà Vinh 2626-2013-142-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
28. Công ty TNHH dịch vụ tư vấn tài chính kế toán và kiểm toán Nam Việt #152
1 Nguyễn Thị Lan Nữ 1959 Thanh Hóa Giám đốc 0167-2013-152-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Nguyễn Thị Cúc Nữ 1961 Thanh Hóa Phó Giám
đốc 0700-2013-152-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Cao Thị Hồng Nga Nữ 1973 Bình Thuận Phó Giám
đốc 0613-2013-152-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Nguyễn Minh Tiến Nam 1970 Hà Nam Phó Giám
đốc 0547-2013-152-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Nguyễn Hồng Nga Nữ 1974 Tp Hồ Chí Minh 1266-2013-152-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Nguyễn Anh Tuấn Nam 1982 Đồng Tháp Phó Giám
đốc 1559-2013-152-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Lê Hồng Đào Nam 1980 Tây Ninh 1732-2013-152-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 1968 Quảng Ngãi 2837-2014-152-1 20/10/2014 20/10/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
9 Nguyễn Xuân Giang Nam 1981 Hải Phòng 2784-2014-152-1 20/10/2014 20/10/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
10 Nguyễn Chí Thanh Nam 1983 Hà Nam 2819-2014-152-1 20/10/2014 20/10/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
40
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
11 Bùi Ngọc Vương Nam 1979 Thanh Hóa
Phó Giám
đốc CN Hà
Nội
0941-2013-152-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Bùi Ngọc Hà Nam 1973 Thanh Hóa
Phó Giám
đốc CN Hà
Nội
0662-2013-152-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Bùi Thị Ngọc Lân Nữ 1975 Thanh Hóa Giám đốc
CN Hà Nội 0300-2013-152-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Trần Thị Mai Nữ 1984 Hà Nội 2510-2013-152-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Mai Văn Công Nam 1984 Thanh Hóa 2920-2014-152-1 12/08/2014 12/08/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
16 Trần Thị Linh Nữ 1985 Ninh Bình 2949-2014-152-1 12/08/2014 12/08/2014 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
17 Phạm Văn Cường Nam 1971 Thanh Hóa 2922-2016-152-1 28/10/2016 28/10/2016 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
29. Công ty TNHH Kiểm toán VACO #156
1 Bùi Văn Ngọc Nam 1970 Hưng Yên Tổng
Giám đốc 0035-2013-156-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Trịnh Thị Hồng Nữ 1960 Hà Nam Phó Tổng
Giám đốc 0026-2013-156-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Đức Tiến Nam 1973 Vĩnh Phúc Phó Tổng
Giám đốc 0517-2013-156-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Nguyễn Văn Long Nam 1975 Hà Nội 1220-2013-156-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 1974 Hà Nội 1931-2013-156-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Chử Mạnh Hoan Nam 1979 Hà Nội 1403-2013-156-1 26/06/2013 26/06/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
7 Phạm Thị Hòa Nữ 1960 Bình Thuận 0443-2013-156-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Phạm Xuân Sơn Nam 1981 Hải Dương 1450-2013-156-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Nguyễn Phương Lan Nữ 1980 Hải Phòng 0917-2013-156-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Bùi Thị Phương Nữ 1984 Thanh Hóa 2369-2013-156-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Trần Thị Ánh Nữ 1978 Hà Nội 1098-2014-156-1 30/09/2014 30/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Bùi Ngọc Bình Nam 1975 Hà Nội 0657-2014-156-1 20/10/2015 20/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
13 Lương Thị Thúy Nữ 1980 Nam Định
Phó Giám
đốc CN
Hải Phòng
1148-2013-156-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
41
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
14 Nguyễn Hồng Hiên Nữ 1978 Hải Phòng
Giám đốc
CN Hải
Phòng
1117-2013-156-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
15 Đỗ Bình Dương Nam 1982 Hải Phòng 1953-2013-156-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 1984 Thái Bình 1826-2013-156-1 11/10/2013 11/10/2013 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Nguyễn Ngọc Thạch Nam 1984 TP Hồ Chí Minh 1822-2014-156-1 30/09/2014 30/09/2014 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
30. Công ty TNHH PKF Việt Nam (#242)
1 Đỗ Thị Ánh Tuyết Nữ 1964 Hà Nội Tổng
Giám đốc 0079-2015-242-1 25/09/2015 25/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
2 Nguyễn Như Tiến Nam 1974 Hà Nội Phó Tổng
Giám đốc 0449-2015-242-1 25/09/2015 25/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
3 Nguyễn Hồng Quang Nam 1975 Phú Thọ Phó Tổng
Giám đốc 0576-2015-242-1 25/09/2015 25/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
4 Vũ Hồng Thư Nữ 1976 Hưng Yên 1963-2015-242-1 25/09/2015 25/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
5 Nguyễn Thị Thương Hà Nữ 1983 Thái Bình 1602-2015-242-1 25/09/2015 25/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
6 Hoàng Văn Anh Nam 1985 Thanh Hóa 2917-2015-242-1 25/09/2015 25/09/2015 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
7 Dương Thị Thảo Nữ 1974 Bắc Ninh
Chủ tịch
HĐTV/
Phó Tổng
Giám đốc
0162-2015-242-1 30/09/2015 30/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
8 Trần Thị Nguyệt Nữ 1974 Thái Bình Phó Tổng
Giám đốc 0589-2015-242-1 30/09/2015 30/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
9 Nguyễn Văn Dũng Nam 1960 Hòa Bình Phó Tổng
Giám đốc 0156-2015-242-1 30/09/2015 30/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
10 Trần Thanh Phương Nữ 1983 Thái Bình 1616-2015-242-1 30/09/2015 30/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
11 Nguyễn Thị Huế Nữ 1985 Nghệ An 2493-2015-242-1 30/09/2015 30/09/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
12 Trần Thị Yến Ngọc Nữ 1977 Nam Định 0926-2015-242-1 30/09/2015 30/09/2015 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
13 Nguyễn Hoàng Hà Nam 1976 Vĩnh Phúc Phó Tổng
Giám đốc 0740-2016-242-1 24/02/2016 24/02/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
14 Cấn Văn Tuấn Nam 1982 Hà Nội 2467-2016-242-1 24/02/2016 24/02/2016 31/12/2018 01/01/2017 31/12/2017
42
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Từ Đến
Thời hạn thực hiện
Chức vụ
Số Giấy chứng nhận
đăng ký hành nghề
kiểm toán
Ngày cấp
Thời hạn Giấy chứng nhận
SL
KTV Tên kiểm toán viên Giới
tính
Năm
sinh
Quê quán/quốc
tịch
15 Trương Quang Trung Nam 1982 Quảng Ngãi
Giám đốc
CN Tp Hồ
Chí Minh
1752-2015-242-1 20/10/2015 20/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
16 Phạm Thị Anh Khoa Nữ 1982 Quảng Nam 1521-2015-242-1 20/10/2015 20/10/2015 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
17 Tô Bửu Toàn Nam 1980 TP Hồ Chí Minh
Giám đốc
CN miền
Nam
1201-2016-242-1 26/01/2016 26/01/2016 31/12/2017 01/01/2017 31/12/2017
43


 
上一篇:注册会计师行业发展规划(2016—2020 年)
下一篇:河内到胡志明市的单程通票价格在60美元
 内容编辑(会计师网) mail:18801086010@qq.com
© 会计师事务所 京ICP备10215210号 51La (微博:会计师事务所)
 编辑京ICP备10215210号

51La